000 | 00823nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091747 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102469 | ||
039 | 9 |
_a201611160854 _bbactt _c201502080856 _dVLOAD _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.1241 _bCAC 2007 _223 |
090 |
_a327.1241 _bCAC 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác cơ quan đặc biệt Anh quốc / _cBiên soạn : Bảo Kiếm |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2007 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aAnh | ||
653 | _aTình báo | ||
653 | _aĐiệp viên | ||
700 | 0 |
_aBảo Kiếm, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370626 _d370626 |