000 | 00865nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091749 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102471 | ||
039 | 9 |
_a201604061657 _byenh _c201502080856 _dVLOAD _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bMAC 2007 _214 |
090 |
_a895.13 _bMAC 2007 |
||
100 | 1 | _aMạc, Ngôn | |
245 | 1 | 0 |
_aSống đoạ thác đày / _cMạc Ngôn ; Ngd. : Trần Trung Hỷ |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2007 |
||
300 | _a814 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aTrần, Trung Hỷ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370628 _d370628 |