000 | 00975nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102477 | ||
039 | 9 |
_a201604271004 _bhaianh _c201604271003 _dhaianh _c201502080856 _dVLOAD _y201012071151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a947.084 _bAXE 2006 _214 |
090 |
_a947.084 _bAXE 2006 |
||
100 | 1 | _aAxell, Albert | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên soái Zhukov người chiến thắng Hitler = _bMarshal Zhukov the man who beat Hitler / _cAlbert Axell ; Ngd. : Việt Linh |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2006 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aChiến tranh thế giới II | ||
653 | _aLịch sử Liên Xô | ||
653 | _aNguyên soái | ||
700 | 0 |
_aViệt Linh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370634 _d370634 |