000 | 00901nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102480 | ||
039 | 9 |
_a201701120928 _bbactt _c201502080856 _dVLOAD _y201012071151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a299.5 _bPH-H 2007 _223 |
090 |
_a299.5 _bPH-H 2007 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Bích Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Nam bộ và tôn giáo bản địa : _bBửu Sơn Kỳ Hương - Cao Đài - Hoà Hảo / _cPhạm Bích Hợp |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2007 |
||
300 | _a407 tr. | ||
653 | _aNgười Nam Bộ | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aTôn giáo bản địa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370637 _d370637 |