000 | 01209nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091770 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185521.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102492 | ||
039 | 9 |
_a201711131111 _byenh _c201711131111 _dyenh _c201611141131 _dhaultt _c201502080857 _dVLOAD _y201012071151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a576.8 _bDIA 2007 _223 |
090 |
_a576 _bDIA 2007 |
||
100 | 1 | _aDiamond, Jared | |
242 | 1 | 4 |
_aThe third chimpanzee : _bthe evolution and future of the human animal / _cJared Diamond. |
245 | 1 | 0 |
_aLoài tinh tinh thứ ba : _bsự tiến hoá và tương lai của loài người / _cJared Diamond ; Ngd. : Nguyễn Thuỷ Chung, Nguyễn Kim Nữ Thảo |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2007 |
||
300 | _a671 tr. | ||
653 | _aLoài người | ||
653 | _aLoài tinh tinh | ||
653 | _aQuá trình tiến hoá | ||
653 | _aTiến hoá | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Kim Nữ Thảo, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thuỷ Chung, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370648 _d370648 |