000 | 00805nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185521.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102507 | ||
039 | 9 |
_a201502080857 _bVLOAD _y201012071151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.09 _bĐA-P 2007 _214 |
||
090 |
_a530.09 _bĐA-P 2007 |
||
100 | 1 | _aĐào, Văn Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử vật lí học / _cĐào Văn Phúc |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a321 tr. | ||
653 | _aLịch sử vật lý học | ||
653 | _aVật lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370662 _d370662 |