000 | 00902nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185521.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102519 | ||
039 | 9 |
_a201608161252 _byenh _c201502080857 _dVLOAD _y201012071152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.103 _bTUĐ 1999 _214 |
090 |
_a895.103 _bTUĐ 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển văn học cổ điển Trung Quốc / _cSưu tập tư liệu và biên dịch : Nguyễn Tôn Nhan |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c1999 |
||
300 | _a1091 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aVăn học cổ điển | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tôn Nhan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370672 _d370672 |