000 | 00902nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091803 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185521.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102526 | ||
039 | 9 |
_a201701120932 _bbactt _c201502080857 _dVLOAD _y201012071152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a212 _bFOU 2007 _223 |
090 |
_a212 _bFOU 2007 |
||
100 | 1 | _aFouère, René | |
245 | 1 | 0 |
_aKrishnamurti cuộc đời và tư tưởng / _cRené Fouère ; Ngd. : Võ Văn Quế |
260 |
_aTp. HCM : _bVHSG, _c2007 |
||
300 | _a125 tr. | ||
653 | _aChân lý | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _atư tưởng | ||
653 | _aẤn Độ | ||
700 | 1 |
_aVõ, Văn Quế, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370679 _d370679 |