000 | 00874nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091811 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185521.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102534 | ||
039 | 9 |
_a201701201443 _bbactt _c201502080857 _dVLOAD _y201012071152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327 _bLU-K 2007 _223 |
090 |
_a327 _bLU-K 2007 |
||
100 | 1 |
_aLương, Văn Kế, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThế giới đa chiều : _blý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực / _cLương Văn Kế |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a548 tr. | ||
653 | _aKhu vực học | ||
653 | _aQuốc tế học | ||
653 | _aThế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370687 _d370687 |