000 | 01100nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185522.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102551 | ||
039 | 9 |
_a201809211128 _bhoant _c201808131049 _dmetri1 _c201703291504 _dhaultt _c201502080857 _dVLOAD _y201012071152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.562 _bNG-H 2007 _223 |
090 |
_a658.5 _bNG-H 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Thái Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trình văn hóa ISO và giấc mơ chất lượng Việt Nam / _cNguyễn Hữu Thái Hòa |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hoá | |
650 | 0 | _aTiêu chuẩn chất lượng | |
650 | 0 | _aQuản lý chất lượng | |
650 | 0 | _aISO | |
650 | 0 |
_aQuality control _xStatistical methods. |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aQuality control _xManagement. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370704 _d370704 |