000 | 00869nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091829 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185522.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102552 | ||
039 | 9 |
_a201611160926 _bbactt _c201502080857 _dVLOAD _y201012071152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(VU-H) 2005 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(VU-H) 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Dương Huân | |
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / _cVũ Dương Huân |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2005 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370705 _d370705 |