000 | 01025nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091836 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185522.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102559 | ||
039 | 9 |
_a201808161642 _bphuongntt _c201711131624 _dbactt _c201510150956 _dhaultt _c201510140947 _dnhanvantk _y201012071152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a541.3/3 _bNG-N 2007 _221 |
090 |
_a541 _bNG-N 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học nano : _bcông nghệ nền và vật liệu nguồn / _cNguyễn Đức Nghĩa |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2007 |
||
300 | _a467 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ Nanô | |
650 | 0 | _aHóa học bề mặt | |
650 | 0 | _aHóa lý | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370712 _d370712 |