000 00890nam a2200337 a 4500
001 vtls000091840
003 VRT
005 20240802185522.0
008 101207s2005 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU080102563
039 9 _a201711131310
_bbactt
_c201611041524
_dbactt
_c201611030945
_dbactt
_c201502080858
_dVLOAD
_y201012071152
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bNIE 2005
_223
090 _a315.97
_bNIE 2005
245 0 0 _aNiên giám thống kê tài chính 2004
260 _aH. :
_bTài chính,
_c2005
300 _a179 tr.
653 _aNiên giám thống kê
653 _aNăm 2004
653 _aSố liệu thống kê
653 _aThống kê
653 _aTài chính
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c370716
_d370716