000 | 00889nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185522.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102566 | ||
039 | 9 |
_a201610110938 _bhaultt _c201502080858 _dVLOAD _y201012071152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bLE-H 2007 _214 |
090 |
_a551.46 _bLE-H 2007 |
||
100 | 1 | _aLê, Xuân Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa mạo bờ biển Việt Nam / _cLê Xuân Hồng, Lê Thị Kim Thoa |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2007 |
||
300 | _a278 tr. | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aBờ biển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa mạo | ||
700 | 1 | _aLê, Thị Kim Thoa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370719 _d370719 |