000 | 00900nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091872 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185522.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102595 | ||
039 | 9 |
_a201502080858 _bVLOAD _c201209260917 _dnhanvandoc _y201012071153 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-Đ) 2007 _214 |
|
090 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-Đ) 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đương | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài / _cTrần Đương |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2007 |
||
300 | _a172 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370727 _d370727 |