000 | 01109nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185522.0 | ||
008 | 101207s2007 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102653 | ||
039 | 9 |
_a201809281128 _bnhantt _c201710040910 _dyenh _c201608091048 _dyenh _c201603171649 _dyenh _y201012071154 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a425.0076 _bMOT 2007 _214 |
090 |
_a425.0076 _bMOT 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<112=Một trăm mười hai> bài tập ngữ pháp tiếng Anh / _cBiên soạn : Thu Hà, Mai Anh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a183 tr. | ||
490 | 1 | _aHọc và luyện ngữ pháp tiếng Anh | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 0 |
_aMai Anh, _eBiên soạn |
|
700 | 0 |
_aThu Hà, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370749 _d370749 |