000 | 00959nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185523.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102666 | ||
039 | 9 |
_a201502080859 _bVLOAD _y201012071155 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(5) 2007 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(5) 2007 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. _nTập 5 / _cLương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Hậu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370754 _d370754 |