000 | 01176nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185523.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102718 | ||
039 | 9 |
_a201809211016 _bhaultt _c201711231534 _dbactt _c201704011009 _dhaultt _c201502080900 _dVLOAD _y201012071156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.85 _bGIT 2007 _223 |
090 |
_a658.8 _bGIT 2007 |
||
100 | 1 | _aGitomer, Jeffrey | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh thánh về nghệ thuật bán hàng : _bnguồn kiến thức đầy đủ nhất về cách thức bán hàng hiệu quả / _cJeffrey Gitomer ; Nghd. : Thanh Tùng, Thu Huyền |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2007 |
||
300 | _a574 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aKinh thánh | |
650 | 0 | _aNghệ thuật bán hàng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement science. | |
700 | 0 |
_aThanh Tùng, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aThu Huyền, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370772 _d370772 |