000 | 01059nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185523.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102741 | ||
039 | 9 |
_a201502080900 _bVLOAD _c201305071059 _dhaianh _c201305071058 _dhaianh _y201012071156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bĐOI 2007 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bĐOI 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐổi mới công tác kế hoạch hóa trong tiến trình hội nhập / _cCb. : Ngô Thắng Lợi, Vũ Cương |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2007 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế kế hoạch | ||
653 | _aKế hoạch hóa | ||
700 | 1 |
_aNgô Thắng Lợi, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aVũ, Cương, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370795 _d370795 |