000 | 00849nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092059 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185524.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102785 | ||
039 | 9 |
_a201703291457 _bbactt _c201502080901 _dVLOAD _y201012071157 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bBU-H 2007 _223 |
090 |
_a512.0076 _bBU-H 2007 |
||
100 | 1 | _aBùi, Huy Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập đại số đại cương / _cBùi Huy Hiền |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370836 _d370836 |