000 | 01044nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185525.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102833 | ||
039 | 9 |
_a201809111613 _bphuongntt _c201710040920 _dyenh _c201612091528 _dyenh _c201502080902 _dVLOAD _y201012071158 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a422 _bKI-A 2007 _223 |
090 |
_a422 _bKI-A 2007 |
||
100 | 0 | _aKim Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới từ và từ xác định = _bprepositions and derterminiers / _cKim Anh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a155 tr. | ||
490 | _aHọc và luyện ngữ pháp tiếng Anh | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiới từ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xTừ vựng |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xPrepositions |
|
650 | 0 | _aVocabularies | |
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370871 _d370871 |