000 | 00954nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092210 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185526.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102939 | ||
039 | 9 |
_a201712071632 _bbactt _c201603311215 _dyenh _c201502080903 _dVLOAD _y201012071200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92211 _bPH-T 2006 _214 |
090 |
_a895.92211 _bPH-T 2006 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thiên Thư | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh hiền Hội hoa đàm : _bthi hoá tư tưởng Kinh Hiền Ngu / _cPhạm Thiên Thư, Trần Thị Tuệ Mai |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c2006 |
||
300 | _a463 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Tuệ Mai | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370936 _d370936 |