000 | 00881nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092218 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185527.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102947 | ||
039 | 9 |
_a201608091646 _bhaianh _c201502080903 _dVLOAD _y201012071200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bLE-A 2006 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bLE-A 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Duy Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aNữ lưu đất Việt : _btừ cổ đại đến cận đại / _cLê Duy Anh, Lê Hoàng Vinh |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2006 |
||
300 | _a556 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
700 | 1 | _aLê, Hoàng Vinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370944 _d370944 |