000 | 00920nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185527.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102968 | ||
039 | 9 |
_a201502080903 _bVLOAD _c201209271235 _dbactt _c201209271003 _dngocanh _c201209270958 _dngocanh _y201012071201 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92234 _bNG-S 2006 _214 |
||
090 |
_a895.92234 _bNG-S 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Bắc Sơn, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLuật đời & cha con : _btiểu thuyết & dư luận / _cNguyễn Bắc Sơn |
250 | _aXuất bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2006 |
||
300 | _a598 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370963 _d370963 |