000 | 00847nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092241 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185527.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102971 | ||
039 | 9 |
_a201502080903 _bVLOAD _y201012071201 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a526.3 _bHO-H 2001 _214 |
||
090 |
_a526.3 _bHO-H 2001 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Ngọc Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / _cHoàng Ngọc Hà |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aHệ thống thông tin địa lý | ||
653 | _aTrắc địa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370966 _d370966 |