000 | 00793nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092249 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185527.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102980 | ||
039 | 9 |
_a201611161127 _bbactt _c201502080903 _dVLOAD _y201012071201 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707092 _bPHA 2007 _223 |
090 |
_a324.259707092 _bPHA 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aPhạm Văn Đồng tiểu sử |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a397 tr. | ||
653 | _aNhà lãnh đạo | ||
653 | _aPhạm Văn Đồng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370973 _d370973 |