000 | 01143nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185527.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102989 | ||
039 | 9 |
_a201809041037 _bnhantt _c201808291639 _dnhantt _c201808081724 _dnhantt _c201807311137 _dyenh _y201012071201 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.382 _bCOS(1) 2007 _214 |
||
090 |
_a621.382 _bCOS(1) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết truyền tin. _nTập 1 / _cCb. : Đặng Văn Chuyết ; Nguyễn Tuấn Anh |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a295 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống truyền tin | |
650 | 0 | _aLý thuyết truyền tin | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
650 | 0 | _aComputer network architectures. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tuấn Anh | |
700 | 1 |
_aĐặng, Văn Chuyết, _d1953-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370981 _d370981 |