000 | 00813nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185528.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103035 | ||
039 | 9 |
_a201608161153 _byenh _c201502080903 _dVLOAD _y201012071202 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.9228 _bTIE(2) 2006 _214 |
090 |
_a895.9228 _bTIE(2) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng nói hội nhà văn. _nTập 2 |
246 | _aTiếng nói nhà văn | ||
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2006 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aTạp văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371026 _d371026 |