000 | 01000nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185528.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080103036 | ||
039 | 9 |
_a201512161617 _bhayen _c201512161610 _dhayen _c201512161609 _dhayen _c201502080903 _dVLOAD _y201012071202 _zVLOAD |
|
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a579.071 _bNG-D 2007 _214 |
||
090 |
_a579 _bNG-D 2007 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Lân Dũng, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVi sinh vật học / _cNguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a519 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Quyến, _d1938- |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Ty, _d1941- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371027 _d371027 |