000 | 00922nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185528.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103037 | ||
039 | 9 |
_a201608161152 _byenh _c201502080903 _dVLOAD _y201012071202 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bQUY 2006 _214 |
090 |
_a895.13 _bQUY 2006 |
||
100 | 0 | _aQuỳnh Giao | |
245 | 1 | 0 |
_aHoàng hôn cuối cùng / _cQuỳnh Giao ; Nghd. : Liêu Quốc Nhĩ |
246 | 0 | 0 |
_aHoàng hôn cuối cùng : _btiểu thuyết |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2006 |
||
300 | _a387 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aLiêu, Quốc Nhĩ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371028 _d371028 |