000 | 01029nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092328 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185529.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080103059 | ||
039 | 9 |
_a201808161539 _bphuongntt _c201502080904 _dVLOAD _y201012071202 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bĐA-T(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a541 _bĐA-T(1) 2006 |
||
100 | 1 | _aĐào, Đình Thức | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học. _nTập 1 / _cĐào Đình Thức |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | _aCấu tạo nguyên tử | |
650 | 0 | _aHóa lý thuyết | |
650 | 0 | _aLiên kết hóa học | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371047 _d371047 |