000 | 01079nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092338 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185529.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080103069 | ||
039 | 9 |
_a201502080904 _bVLOAD _y201012071202 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bVAT(2) 2006 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bVAT(2) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. _nTập 2,Điện, từ, dao động và sóng / _cBiên khảo : Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a487 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aTừ học | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aĐiện học | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thiều, _ebiên khảo |
|
700 | 1 |
_aTrần, Ngọc Hợi, _ebiên khảo |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371052 _d371052 |