000 | 00997nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092383 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185529.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080103115 | ||
039 | 9 |
_a201502080904 _bVLOAD _y201012071203 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a089 _bTAI(NG-T) 2007 _214 |
||
090 |
_a089 _bTAI(NG-T) 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Thoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam : _bTrường địa từ và kết quả khảo sát tại Việt Nam / _cNguyễn Thị Kim Thoa |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2007 |
||
300 | _a332 tr. | ||
490 | _aTài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam | ||
653 | _aTrường địa từ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa chất học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371077 _d371077 |