000 | 00847nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092406 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080103138 | ||
039 | 9 |
_a201502080905 _bVLOAD _y201012071203 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a535.8 _bNG-B 2007 _214 |
||
090 |
_a535.8 _bNG-B 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thế Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aQuang phổ học thực nghiệm / _cNguyễn Thế Bình |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aQuang phổ học | ||
653 | _aThực nghiệm | ||
653 | _aVật lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371090 _d371090 |