000 | 00923nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092420 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080103152 | ||
039 | 9 |
_a201502080905 _bVLOAD _y201012071204 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(THO) 2005 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(THO) 2005 |
||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ chữ Hán Hồ Chí Minh : _bchú thích - thư pháp / _cBiên soạn : Hoàng Tranh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a418 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aThơ chữ Hán | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Tranh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371103 _d371103 |