000 | 00912nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092426 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185530.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103158 | ||
039 | 9 |
_a201711201516 _bhaultt _c201610201011 _dbactt _c201502080905 _dVLOAD _y201012071204 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.009 _bNG-T 2006 _223 |
090 |
_a181 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Thục, _d1909-1999 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử triết học phương Đông / _cNguyễn Đăng Thục |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2006 |
||
300 | _a925 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371108 _d371108 |