000 | 00969nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092437 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185530.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080103169 | ||
039 | 9 |
_a201502080905 _bVLOAD _y201012071204 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a691 _bBAI 2007 _214 |
||
090 |
_a691 _bBAI 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật liệu xây dựng / _cCb. : Phùng Văn Lự ; Nguyễn Anh Đức, ... |
250 | _aTái bản lần 10 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aVật liệu xây dựng | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Đức | |
700 | 1 |
_aPhùng, Văn Lự, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Hữu Hanh | |
700 | 1 | _aTrịnh, Hồng Tùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371118 _d371118 |