000 | 01045nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185531.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103359 | ||
039 | 9 |
_a201801051012 _byenh _c201711161151 _dthulm _c201710040926 _dyenh _c201703311632 _dbactt _y201012071207 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a401 _bTR-M 2007 _223 |
090 |
_a401 _bTR-M 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Hữu Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học đối chiếu cú pháp tiếng Anh - tiếng Việt / _cTrần Hữu Mạnh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a463 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ học đối chiếu |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xCú pháp |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041855&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02020&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371147 _d371147 |