000 | 00897nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000092942 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185532.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103689 | ||
039 | 9 |
_a201603311141 _byenh _c201502080910 _dVLOAD _y201012071213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92208 _bTAC(HO-T) 2007 _214 |
090 |
_a895.92208 _bTAC(HO-T) 2007 |
||
100 | 0 |
_aHoài Thanh, _d1909-1982 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / _cHoài Thanh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2007 |
||
300 | _a1387 tr. | ||
653 | _aGiải thưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371201 _d371201 |