000 00829nam a2200337 a 4500
001 vtls000093118
003 VRT
005 20240802185533.0
008 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU080103869
039 9 _a201703101623
_bhaultt
_c201502080912
_dVLOAD
_y201012071216
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a792.7
_bTR-B 2006
_223
090 _a792.7
_bTR-B 2006
100 1 _aTrần, Bảng
245 1 0 _aTrần Bảng đạo diễn chèo
260 _aH. :
_bSân khấu,
_c2006
300 _a358 tr.
653 _aChèo
653 _aNghệ thuật truyền thống
653 _aSân khấu
653 _aĐạo diễn
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c371240
_d371240