000 | 00894nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093121 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185533.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103872 | ||
039 | 9 |
_a201711201634 _bphuongntt _c201703101622 _dhaultt _c201502080912 _dVLOAD _y201012071216 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a792.78 _bHO-K 2006 _223 |
090 |
_a792.7 _bHO-K 2006 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Châu Ký | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ khảo lịch sử nghệ thuật Tuồng / _cHoàng Châu Ký |
246 | 0 | 0 | _aSơ khảo lịch sử Tuồng |
260 |
_aH. : _bSân khấu, _c2006 |
||
653 | _aLịch sử nghệ thuật | ||
653 | _aTrình diễn sân khấu | ||
653 | _aTuồng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371243 _d371243 |