000 | 01206nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185533.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103883 | ||
039 | 9 |
_a201708031708 _bhaianh _c201612211454 _dnbhanh _c201612200922 _dnbhanh _c201502080912 _dVLOAD _y201012071216 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.4 _bNG-V 2007 _223 |
090 |
_a515.4 _bNG-V 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Vân | |
245 | 1 | 0 |
_a<450=Bốn trăm năm mươi> bài tập trắc nghiệm và tự luận tích phân : _btheo chương trình từ năm 2007 của Bộ Giáo dục và Đào tạo / _cNguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 | _aTrần, Minh Quang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041869&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01985&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371252 _d371252 |