000 | 00932nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093133 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185533.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103884 | ||
039 | 9 |
_a201704011500 _bhaultt _c201502080912 _dVLOAD _y201012071216 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a700.2 _bMI-Q 2006 _223 |
090 |
_a700.2 _bMI-Q 2006 |
||
100 | 0 | _aMịch Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh dịch và nghệ thuật truyền thống : _bsân khấu - âm nhạc - mỹ thuật / _cMịch Quang |
260 |
_aH. : _bSân khấu, _c2006 |
||
300 | _a723 tr. | ||
653 | _aKinh Dịch | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aNghệ thuật truyền thống | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371253 _d371253 |