000 | 01091nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185534.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103915 | ||
039 | 9 |
_a201703311118 _bbactt _c201502080912 _dVLOAD _c201411101818 _dnbhanh _y201012071217 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bTR-D 2007 _223 |
090 |
_a495.922 _bTR-D 2007 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Trí Dõi, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử tiếng Việt : _bsơ thảo / _cTrần Trí Dõi |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử tiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041882&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01998&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371268 _d371268 |