000 | 01080nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093167 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185534.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080103918 | ||
039 | 9 |
_a201703291519 _bbactt _c201502080912 _dVLOAD _c201411101820 _dnbhanh _y201012071217 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bGIA 2007 _223 |
090 |
_a345.597 _bGIA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật hình sự Việt Nam : _bphần các tội phạm / _cCb. : Lê Cảm |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a821 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aLê, Cảm, _d1954-, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036570&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02001&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371271 _d371271 |