000 | 00997nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185534.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104052 | ||
039 | 9 |
_a201708031133 _byenh _c201610071444 _dbactt _c201608151824 _dbactt _c201502080914 _dVLOAD _y201012071219 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.071 _bĐO-B 2007 _223 |
090 |
_a337.071 _bĐO-B 2007 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Đức Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế : _bdùng cho các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế / _cĐỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thúy Hồng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371285 _d371285 |