000 | 00864nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093489 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185536.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104243 | ||
039 | 9 |
_a201608091234 _bhaianh _c201502080917 _dVLOAD _y201012071222 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bNG-N 2007 _214 |
090 |
_a959.7 _bNG-N 2007 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Quang Ngọc, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiến trình lịch sử Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Quang Ngọc |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371359 _d371359 |