000 | 00878nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185536.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104385 | ||
039 | 9 |
_a201701121025 _bbactt _c201502080919 _dVLOAD _y201012071224 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337 _bNG-N 2007 _223 |
090 |
_a337 _bNG-N 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Vân Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aToàn cầu hoá và sự tồn vong của nhà nước / _cNguyễn Vân Nam |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp. HCM. : _bTrẻ, _c2007 |
||
300 | _a398 tr. | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aToàn cầu hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371377 _d371377 |