000 | 00938nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185536.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104395 | ||
039 | 9 |
_a201711141631 _byenh _c201704041046 _dhaianh _c201704040919 _dbactt _c201603161238 _dhaianh _y201012071224 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922832 _bDUK(2) 2007 _223 |
090 |
_a895.9228 _bDUK(2) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDu ký Việt Nam : _bNam Phong tạp chí 1917 - 1934. _nTập 2 / _cSưu tầm, giới thiệu : Nguyễn Hữu Sơn |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 | _a613 tr. | ||
653 | _aDu ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Sơn, _eSưu tầm, giới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371381 _d371381 |