000 | 00905nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093677 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185536.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104433 | ||
039 | 9 |
_a201608251130 _bbactt _c201502080920 _dVLOAD _y201012071225 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a180 _bĐAO(3) 2007 _214 |
090 |
_a180 _bĐAO(3) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐạo, hành và thành công : _btrí tuệ và triết học. _nTập 3 / _cBiên soạn : Lưu Đan, Hoàng Anh |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2007 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTrí tuệ | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Anh, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLưu, Đan, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371394 _d371394 |